Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hatchback



noun
1. a car having a hatchback door
Hypernyms:
car, auto, automobile, machine, motorcar
2. a sloping rear car door that is lifted to open
Syn:
hatchback door
Hypernyms:
car door


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.