Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hash


I - noun
1. chopped meat mixed with potatoes and browned
Hypernyms:
dish
Hyponyms:
corned beef hash
2. purified resinous extract of the hemp plant;
used as a hallucinogen
Syn:
hashish, hasheesh, haschisch
Hypernyms:
soft drug
Part Holonyms:
Indian hemp, Cannabis indica

II - verb
chop up
- hash the potatoes
Hypernyms:
chop, chop up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs hash the vegetables

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.