Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
half-mast


noun
a position some distance below the top of a mast to which a flag is lowered in mourning or to signal distress
Syn:
half-staff
Hypernyms:
position, place

Related search result for "half-mast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.