Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
half-caste


noun
an offensive term for the offspring of parents of different races or cultures
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation
Hypernyms:
mixed-blood
Hyponyms:
half-breed

Related search result for "half-caste"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.