Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hairspring


noun
a fine spiral spring that regulates the movement of the balance wheel in a timepiece
Hypernyms:
spiral spring
Part Holonyms:
timepiece, timekeeper, horologe

Related search result for "hairspring"
  • Words contain "hairspring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dây tóc chập

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.