Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hagridden


adjective
tormented or harassed by nightmares or unreasonable fears
- "hagridden...by visions of an imminent heaven or hell upon earth"- C.S.Lewis
Syn:
hag-ridden, tormented
Similar to:
troubled

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.