Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hagiography


noun
a biography that idealizes or idolizes the person (especially a person who is a saint)
Derivationally related forms:
hagiographer
Hypernyms:
biography, life, life story, life history


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.