Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hagiographer


noun
the author of a worshipful or idealizing biography
Syn:
hagiographist, hagiologist
Derivationally related forms:
hagiography
Hypernyms:
biographer

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.