Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hafnium



noun
a grey tetravalent metallic element that resembles zirconium chemically and is found in zirconium minerals;
used in filaments for its ready emission of electrons
Syn:
Hf, atomic number 72
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.