Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haematology


noun
the branch of medicine that deals with diseases of the blood and blood-forming organs
Syn:
hematology
Derivationally related forms:
haematological, haematologist, hematologic (for: hematology), hematological (for: hematology), hematologist (for: hematology)
Hypernyms:
medicine, medical specialty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.