Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hacienda


noun
1. a large estate in Spanish-speaking countries
Hypernyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne
2. the main house on a ranch or large estate
Hypernyms:
house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.