Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
habited


adjective
dressed in a habit
- the habited men of the monastery
Similar to:
clothed, clad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.