Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
habanera


noun
1. music composed in duple time for dancing the habanera
Hypernyms:
dance music
2. a Cuban dance in duple time
Hypernyms:
social dancing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.