Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guinea



noun
1. a former British gold coin worth 21 shillings
Hypernyms:
coin
2. a west African bird having dark plumage mottled with white;
native to Africa but raised for food in many parts of the world
Syn:
guinea fowl, Numida meleagris
Hypernyms:
domestic fowl, fowl, poultry
Hyponyms:
guinea hen
Member Holonyms:
Numida, genus Numida
Part Meronyms:
guinea hen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.