Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gruffness


noun
1. a throaty harshness
Syn:
hoarseness, huskiness
Derivationally related forms:
husky (for: huskiness), hoarse (for: hoarseness), gruff
Hypernyms:
harshness, roughness
2. an abrupt discourteous manner
Syn:
abruptness, brusqueness, curtness, shortness
Derivationally related forms:
short (for: shortness), gruff, curt (for: curtness), brusque (for: brusqueness), abrupt (for: abruptness)
Hypernyms:
discourtesy, rudeness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gruffness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.