Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grudge



I - noun
a resentment strong enough to justify retaliation (Freq. 3)
- holding a grudge
- settling a score
Syn:
score, grievance
Hypernyms:
resentment, bitterness, gall, rancor, rancour

II - verb
1. bear a grudge;
harbor ill feelings
Syn:
stew
Hypernyms:
resent
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. accept or admit unwillingly
Entailment:
resent
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grudge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.