Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
growling


noun
1. a gruff or angry utterance (suggestive of the growling of an animal) (Freq. 1)
Derivationally related forms:
growl
Hypernyms:
utterance, vocalization
2. the sound of growling (as made by animals)
Syn:
growl
Derivationally related forms:
growl, growl (for: growl)
Hypernyms:
cry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.