Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grower


noun
someone concerned with the science or art or business of cultivating the soil (Freq. 1)
Syn:
agriculturist, agriculturalist, cultivator, raiser
Derivationally related forms:
raise (for: raiser), grow, cultivate (for: cultivator), agriculture (for: agriculturist)
Hypernyms:
farmer, husbandman, granger, sodbuster
Hyponyms:
fruit grower, viticulturist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.