Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ground zero


noun
1. the target of a projectile (as a bomb or missile)
Hypernyms:
target, target area
2. the site of the World Trade Center before it was destroyed
Instance Hypernyms:
site, land site
Part Holonyms:
New York, New York City, Greater New York
3. the point of detonation (or above or below) of a nuclear weapon
Hypernyms:
point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.