Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ground pink


noun
low wiry-stemmed branching herb or southern California having fringed pink flowers
Syn:
fringed pink, moss pink, Linanthus dianthiflorus
Hypernyms:
phlox
Member Holonyms:
Linanthus, genus Linanthus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.