Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
groggy


adjective
stunned or confused and slow to react (as from blows or drunkenness or exhaustion) (Freq. 1)
Syn:
dazed, foggy, logy, stuporous
Similar to:
lethargic, unenrgetic
Derivationally related forms:
stupor (for: stuporous), loginess (for: logy), grogginess

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "groggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.