Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
griot


noun
a storyteller in West Africa;
perpetuates the oral traditions of a family or village
Hypernyms:
narrator, storyteller, teller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.