Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grenade



noun
a small explosive bomb thrown by hand or fired from a missile (Freq. 5)
Hypernyms:
bomb
Hyponyms:
hand grenade, rifle grenade

Related search result for "grenade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.