Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
greening


noun
the phenomenon of vitality and freshness being restored
- the annual rejuvenation of the landscape
Syn:
rejuvenation
Derivationally related forms:
green, rejuvenate (for: rejuvenation)
Hypernyms:
organic phenomenon

Related search result for "greening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.