Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
green-blind


adjective
inability to see the color green or to distinguish green and purplish-red
Syn:
deuteranopic
Similar to:
blind, unsighted
Derivationally related forms:
green-blindness, deuteranopia (for: deuteranopic)

Related search result for "green-blind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.