Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
green gold


noun
a gold alloy (at least 14 karat gold with silver or silver and cadmium) that has a green appearance
Hypernyms:
gold, Au, atomic number 79


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.