Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grateful



adjective
1. feeling or showing gratitude (Freq. 10)
- a grateful heart
- grateful for the tree's shade
- a thankful smile
Syn:
thankful
Ant:
ungrateful
Similar to:
appreciative, glad
Derivationally related forms:
thankfulness (for: thankful), gratefulness
2. affording comfort or pleasure
- the grateful warmth of the fire
Similar to:
pleasant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grateful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.