Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
granulation tissue


noun
new connective tissue and tiny blood vessels that form on the surfaces of a wound during the healing process
Syn:
granulation
Derivationally related forms:
granulate (for: granulation)
Hypernyms:
connective tissue
Hyponyms:
proud flesh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.