Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grantor trust


noun
a trust established to shift the income to someone who is taxed at a lower rate than the grantor for a period of 10 years or more
Syn:
Clifford trust
Hypernyms:
trust


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.