Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
granny


noun
1. the mother of your father or mother (Freq. 3)
Syn:
grandma, grandmother, grannie, gran, nan, nanna
Usage Domain:
Britain (for: nanna), Britain (for: nan)
Hypernyms:
grandparent
Hyponyms:
nan
2. an old woman
Hypernyms:
old woman
3. a reef knot crossed the wrong way and therefore insecure
Syn:
granny knot
Hypernyms:
reef knot, flat knot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "granny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.