Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grandmother



noun
the mother of your father or mother (Freq. 8)
Syn:
grandma, granny, grannie, gran, nan, nanna
Usage Domain:
Britain (for: nanna), Britain (for: nan)
Hypernyms:
grandparent
Hyponyms:
nan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grandmother"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.