Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grandfather clause


noun
an exemption based on circumstances existing prior to the adoption of some policy;
used to enfranchise illiterate whites in south after the American Civil War (Freq. 2)
Hypernyms:
exemption, freedom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.