Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
granadilla wood


noun
1. dark red hardwood derived from the cocobolo and used in making musical instruments e.g. clarinets
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
cocobolo, Dalbergia retusa
2. wood of the granadilla tree used for making musical instruments especially clarinets
Syn:
cocuswood, cocoswood
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
granadilla tree, granadillo, Brya ebenus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.