Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gout


noun
a painful inflammation of the big toe and foot caused by defects in uric acid metabolism resulting in deposits of the acid and its salts in the blood and joints (Freq. 1)
Syn:
gouty arthritis, urarthritis
Derivationally related forms:
gouty
Hypernyms:
arthritis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.