Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
goodly


adjective
large in amount or extent or degree
- it cost a considerable amount
- a goodly amount
- received a hefty bonus
- a respectable sum
- a tidy sum of money
- a sizable fortune
Syn:
goodish, healthy, hefty, respectable, sizable,
sizeable, tidy
Similar to:
considerable
Derivationally related forms:
sizeableness (for: sizeable), heftiness (for: hefty)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goodly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.