Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
good-time


adjective
occupied with or fond of the pleasures of good company
- a convivial atmosphere at the reunion
- a woman of convivial nature
- he was a real good-time Charlie
Syn:
convivial
Similar to:
sociable
Derivationally related forms:
conviviality (for: convivial)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.