Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
good time


noun
a highly pleasurable or exciting experience
- we had a good time at the party
- celebrating after the game was a blast
Syn:
blast
Hypernyms:
experience


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.