Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
good manners


noun
a courteous manner
Syn:
courtesy
Ant:
discourtesy (for: courtesy)
Hypernyms:
manner, personal manner
Hyponyms:
politeness, niceness, urbanity, graciousness, chivalry,
gallantry, politesse, deference, respect, respectfulness, civility
Attrubites:
courteous, discourteous


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.