Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
good health


noun
the state of being vigorous and free from bodily or mental disease (Freq. 2)
Syn:
healthiness
Ant:
ill health
Derivationally related forms:
healthy (for: healthiness)
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
Hyponyms:
wholeness, haleness, energy, vim, vitality,
bloom, blush, flush, rosiness, freshness, glow,
radiance, sturdiness, condition, shape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.