Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gold digger


noun
1. a miner who digs or pans for gold in a gold field
Syn:
gold miner, gold panner
Hypernyms:
miner, mineworker
Hyponyms:
forty-niner
2. a woman who associates with or marries a rich man in order to get valuables from him through gifts or a divorce settlement
Hypernyms:
woman, adult female


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.