Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
goaded


adjective
compelled forcibly by an outside agency
- mobs goaded by blind hatred
Syn:
driven
Similar to:
involuntary, nonvoluntary, unvoluntary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.