Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
go game



noun
a board game for two players who place counters on a grid;
the object is to surround and so capture the opponent's counters
Syn:
go
Regions:
Japan, Nippon, Nihon
Hypernyms:
board game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.