Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glottochronology


noun
the determination of how long ago different languages evolved from a common source language (Freq. 1)
- he mapped the glottochronology of the Romance languages
Derivationally related forms:
glottochronological
Hypernyms:
chronology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.