Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glom


verb
1. take by theft (Freq. 1)
- Someone snitched my wallet!
Syn:
hook, snitch, thieve, cop, knock off
Derivationally related forms:
thieving (for: thieve), thievery (for: thieve), snitcher (for: snitch)
Hypernyms:
steal
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. seize upon or latch onto something
- The Republicans glommed onto Whitewater
Hypernyms:
get, acquire
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.