Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glebe


noun
plot of land belonging to an English parish church or an ecclesiastical office
Hypernyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne

Related search result for "glebe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.