Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glass sponge


noun
a siliceous sponge (with glassy spicules) of the class Hyalospongiae
Hypernyms:
sponge, poriferan, parazoan
Hyponyms:
Venus's flower basket
Member Holonyms:
Hyalospongiae, class Hyalospongiae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.