Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glass over


verb
become glassy or take on a glass-like appearance
- Her eyes glaze over when she is bored
Syn:
glaze, glass, glaze over
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.