Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gerrymander


I - noun
an act of gerrymandering (dividing a voting area so as to give your own party an unfair advantage)
Hypernyms:
cheat, cheating

II - verb
divide unfairly and to one's advantage;
of voting districts
Hypernyms:
separate, divide, part
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.