Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geriatric


adjective
1. of or relating to the aged
- geriatric disorder
Pertains to noun:
aged
Derivationally related forms:
geriatrics
2. of or relating to or practicing geriatrics
- geriatric hospital
Syn:
gerontological
Pertains to noun:
geriatrics (for: gerontological), geriatrics
Derivationally related forms:
gerontology (for: gerontological), geriatrics

Related search result for "geriatric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.