Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genuflexion


noun
the act of bending the knees in worship or reverence
Syn:
genuflection
Derivationally related forms:
genuflect, genuflect (for: genuflection)
Hypernyms:
bow, bowing, obeisance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.